chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
private tutor
/ˈpraɪvɪt ˈtjuːtə/
Gia sư
noun
Prosperity god
/prɑːˈsper.ə.ti ɡɑːd/
Thần tài
noun phrase
loss of over 80 million dong
/lɔːs ɒv ˈəʊvər ˈeɪti ˈmɪljən dɒŋ/
thiệt hại hơn 80 triệu đồng
noun
businessperson
/ˈbɪznəsˌpɜrsən/
doanh nhân
noun
landmark
/ˈlænd.mɑrk/
cột mốc, điểm mốc
noun
copenhagenese
/ˌkoʊpənˈheɪɡəniz/
Người đến từ Copenhagen hoặc có liên quan đến Copenhagen.