The company will roll out a pilot program to test the new software.
Dịch: Công ty sẽ triển khai chương trình thí điểm để kiểm tra phần mềm mới.
We plan to roll out a pilot program in several cities before launching nationwide.
Dịch: Chúng tôi dự định triển khai thử nghiệm ở một vài thành phố trước khi ra mắt trên toàn quốc.
có hình dáng đầy đặn, thường dùng để chỉ người phụ nữ có vóc dáng tròn trịa, đầy đặn.