The project is world-class and will bring significant benefits.
Dịch: Dự án này đẳng cấp thế giới và sẽ mang lại những lợi ích đáng kể.
Their achievements are world-class.
Dịch: Thành tích của họ được cả thế giới ngưỡng mộ.
nổi tiếng
được ngưỡng mộ trên toàn cầu
nổi tiếng thế giới
thành tựu đẳng cấp thế giới
màn trình diễn đẳng cấp thế giới
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Tình bạn thuần khiết, không có yếu tố tình dục.
sơn cơ thể
Tăng trưởng doanh số nhanh chóng
Vải bền vững
mùi hương
chôn nhau cắt rốn
quy trình xử lý
tỉ mỉ, kỹ lưỡng