This is my native land.
Dịch: Đây là nơi chôn nhau cắt rốn của tôi.
He returned to his native land after many years.
Dịch: Anh ấy trở về nơi chôn nhau cắt rốn sau nhiều năm.
Quê hương
Nơi chôn nhau cắt rốn
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
sách xanh (thường chỉ các tài liệu hoặc báo cáo chính thức)
trường tiểu học
ngột ngạt
đụn cát
người sống sót
thực đơn phong phú
thiết kế linh hoạt
đọc hướng dẫn sử dụng