This is my native land.
Dịch: Đây là nơi chôn nhau cắt rốn của tôi.
He returned to his native land after many years.
Dịch: Anh ấy trở về nơi chôn nhau cắt rốn sau nhiều năm.
Quê hương
Nơi chôn nhau cắt rốn
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Xá lợi Trái tim
đường cong bên hông
sự thương hại
Truyền thông độc lập
kỳ nghỉ
nói vòng vo, nói lảng tránh
thuộc về chiến thuật, mang tính chiến thuật
Xây dựng, sự xây dựng