She conducted a thorough investigation.
Dịch: Cô ấy đã tiến hành một cuộc điều tra kỹ lưỡng.
The report provided a thorough analysis of the situation.
Dịch: Báo cáo cung cấp một phân tích toàn diện về tình hình.
tỉ mỉ
toàn diện
sự tỉ mỉ
một cách tỉ mỉ
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
giọng nói êm dịu
cảnh quan đẹp như tranh vẽ
Danh sách danh dự
tăng trưởng cao
động vật chiêm tinh
Loay hoay nấu món
Thanh toán trực tuyến
bỏ thói kiêu căng