She conducted a thorough investigation.
Dịch: Cô ấy đã tiến hành một cuộc điều tra kỹ lưỡng.
The report provided a thorough analysis of the situation.
Dịch: Báo cáo cung cấp một phân tích toàn diện về tình hình.
tỉ mỉ
toàn diện
sự tỉ mỉ
một cách tỉ mỉ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Hiệu suất giáo dục chuẩn mực
ô tô nhỏ
Nhân viên kiểm kê
Tuân thủ luật pháp
Chúa Giê-su
Người phát hành voucher
thỉnh thoảng
người đi tiễn khách