She conducted a thorough investigation.
Dịch: Cô ấy đã tiến hành một cuộc điều tra kỹ lưỡng.
The report provided a thorough analysis of the situation.
Dịch: Báo cáo cung cấp một phân tích toàn diện về tình hình.
tỉ mỉ
toàn diện
sự tỉ mỉ
một cách tỉ mỉ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
kiểm tra đột xuất
câu chuyện truyền cảm hứng
ung thư tế bào vảy
câu hỏi thường gặp
Thiết bị tiêu chuẩn
khéo léo, mưu mẹo
ngũ cốc
cá mòi