She conducted a thorough investigation.
Dịch: Cô ấy đã tiến hành một cuộc điều tra kỹ lưỡng.
The report provided a thorough analysis of the situation.
Dịch: Báo cáo cung cấp một phân tích toàn diện về tình hình.
tỉ mỉ
toàn diện
sự tỉ mỉ
một cách tỉ mỉ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Chúc bạn có một đêm vui vẻ
chùa
khu vực Quneitra
đèn làm việc
Không gian chiếu sáng
Lớp 12
sự cấm, sự trục xuất
áo phông tay dài