Logo

well-built

/ˌwel ˈbɪlt/

có da có thịt

adjective

Định nghĩa

Well-built có nghĩa là Có da có thịt
Ngoài ra well-built còn có nghĩa là đầy đặn, khỏe mạnh, vạm vỡ

Ví dụ chi tiết

He is a well-built man.

Dịch: Anh ấy là một người đàn ông có da có thịt.

The baby is getting more well-built every day.

Dịch: Đứa bé ngày càng có da có thịt hơn.

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

Word of the day

19/12/2025

high-neck sweater

/haɪ-nɛk ˈswɛtər/

áo len cổ cao

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
coexistence
/ˌkoʊ.ɪɡˈzɪs.təns/

sự đồng tồn tại

noun
vase
/veɪs/

Bình hoa

noun
actual score
/ˈæktʃuəl skɔːr/

Điểm số thực tế

adjective
naked
/ˈneɪ.kɪd/

trần trụi

noun
long-lasting marriage
/ˈlɔŋˌlæstɪŋ ˈmærɪdʒ/

Hôn nhân bền vững

noun
railing system
/ˈreɪlɪŋ ˈsɪstəm/

hệ thống lan can

noun
negotiable salary
/nɪˈɡoʊʃəbl ˈsæləri/

Mức lương có thể thương lượng

noun
geological activity
/ˌdʒiː.əˈlɒdʒ.ɪ.kəl ækˈtɪv.ɪ.ti/

hoạt động địa chất

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY