The student's actual score was lower than expected.
Dịch: Điểm số thực tế của học sinh thấp hơn dự kiến.
What was the actual score on the test?
Dịch: Điểm số thực tế của bài kiểm tra là bao nhiêu?
điểm số thật
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
phản ứng gây chú ý
biểu tượng nguồn
Cú đánh dễ dàng
Phương pháp dễ dàng
hệ mẫu hệ
Điện thoại di động
đậu đen
Quần dài