The student's actual score was lower than expected.
Dịch: Điểm số thực tế của học sinh thấp hơn dự kiến.
What was the actual score on the test?
Dịch: Điểm số thực tế của bài kiểm tra là bao nhiêu?
điểm số thật
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Văn học Anh
người thích xem phim
trình diễn một tác phẩm
Mưa lớn
hội trường
cây thuốc
cây thông
Ăn mặc gọn gàng