He is a professional bodybuilder competing in several championships.
Dịch: Anh ấy là một vận động viên thể hình chuyên nghiệp tham gia nhiều giải vô địch.
Bodybuilders often follow strict diets to maintain their physique.
Dịch: Các vận động viên thể hình thường tuân theo chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt để duy trì vóc dáng của họ.
She has been a bodybuilder for over five years.
Dịch: Cô ấy đã là một vận động viên thể hình hơn năm năm.
Nhiệm vụ chính thức, thường dùng để chỉ quân nhân đang phục vụ trong lực lượng vũ trang.