Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "weigh"

noun
height weight ratio
/haɪt weɪt ˈreɪʃiˌoʊ/

Thể trọng cao

noun
propensity to gain weight
/prəˈpɛnsɪti tuː ɡeɪn weɪt/

khuynh hướng tăng cân

noun
weight gain susceptibility
/weɪt ɡeɪn səˌseptəˈbɪləti/

khả năng dễ tăng cân

noun
tendency to gain weight
/ˈtɛndənsi tuː ɡeɪn weɪt/

sỡ tăng cân

noun
weight gain concern
/weɪt ɡeɪn kənˈsɜːrn/

Lo ngại tăng cân

noun
healthy weight loss
/ˈhɛlθi weɪt lɔs/

giảm cân lành mạnh

noun phrase
weight loss tips
/weɪt lɒs tɪps/

những lời khuyên giảm cân

noun
weight training
/ˈweɪt ˌtreɪ.nɪŋ/

tập tạ

noun
Lightweight material
/ˈlaɪtˌweɪt məˈtɪriəl/

Vật liệu nhẹ

noun
weight loss food
/weɪt lɒs fuːd/

thực phẩm giảm cân

noun
Weight loss product
/weɪt lɒs ˈprɒdʌkt/

Sản phẩm giảm cân

verb
weigh 70kg
/weɪ/

cân nặng 70kg

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY