We need to evaluate the project's success.
Dịch: Chúng ta cần đánh giá sự thành công của dự án.
The teacher will evaluate the students' performance.
Dịch: Giáo viên sẽ đánh giá sự thể hiện của học sinh.
đánh giá
thẩm định
sự đánh giá
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
tạo ra một cách vô ý
Chương trình luyện tập Garmin
cánh delta
áo cánh màu phấn
bản đồ nhan sắc
vé giảm giá
phiên bản mới
cựu thủ tướng