The stifling heat made it hard to breathe.
Dịch: Cái nóng ngột ngạt khiến việc thở trở nên khó khăn.
She felt stifled by the rules of the organization.
Dịch: Cô cảm thấy bị kìm hãm bởi các quy định của tổ chức.
ngột ngạt
khó thở
tình trạng ngột ngạt
kìm hãm
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Phần mềm quản lý doanh nghiệp
Tăng cường sức đề kháng
sự khôn ngoan, sự sáng suốt
cuộc đua
sự di chuyển, sự chuyển địa điểm
Quản lý địa phương
khu nhà ở
sự nghẹt thở