The fragility of the ecosystem is a concern for scientists.
Dịch: Sự mong manh của hệ sinh thái là mối quan tâm của các nhà khoa học.
She handled the fragile glass with extreme care.
Dịch: Cô ấy đã cầm nắm chiếc ly dễ vỡ đó một cách rất cẩn thận.
Lớp phủ mỏng hoặc lớp chất nhờn trên bề mặt của một sinh vật hoặc vật thể.