The vulnerability of the system was exposed during the attack.
Dịch: Sự dễ bị tổn thương của hệ thống đã được phơi bày trong cuộc tấn công.
Her emotional vulnerability made her more relatable to others.
Dịch: Sự dễ bị tổn thương về cảm xúc của cô ấy làm cho cô ấy dễ gần hơn với người khác.