The vulnerability of the system was exposed during the attack.
Dịch: Sự dễ bị tổn thương của hệ thống đã được phơi bày trong cuộc tấn công.
Her emotional vulnerability made her more relatable to others.
Dịch: Sự dễ bị tổn thương về cảm xúc của cô ấy làm cho cô ấy dễ gần hơn với người khác.
nghệ thuật may chần (thường là chần vải để tạo thành một sản phẩm như chăn hoặc gối)