The report figures show a significant increase in sales.
Dịch: Số liệu báo cáo cho thấy sự tăng trưởng đáng kể trong doanh số.
Please analyze the report figures carefully.
Dịch: Vui lòng phân tích kỹ lưỡng các số liệu báo cáo.
dữ liệu tài chính
dữ liệu thống kê
báo cáo
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
sự mất điện
Khu vực biên giới
lừa gạt nhầm niềm tin
bảng điểm
ghế cắm trại
vào cuộc điều tra
tự tái định cư
tránh