The fragile vase fell off the shelf.
Dịch: Chiếc bình dễ vỡ rơi khỏi kệ.
Handle the fragile items with care.
Dịch: Xử lý những món đồ dễ vỡ cẩn thận.
Her fragile health required constant attention.
Dịch: Sức khỏe mong manh của cô ấy cần được chú ý liên tục.
hình thức đi chung xe, nơi nhiều người cùng chia sẻ một chiếc xe để đi đến cùng một điểm.