The flashing red light is a warning signal.
Dịch: Ánh sáng đỏ nhấp nháy là một tín hiệu cảnh báo.
The siren served as a warning signal for the approaching tornado.
Dịch: Tiếng còi báo động là một tín hiệu cảnh báo về cơn lốc xoáy đang đến.
báo động
cảnh giác
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Sự hứng thú đang phai nhạt
đại lý thanh toán
khống chế đối tượng
sự có khả năng thanh toán
sự tự do
sự thu mua, sự mua sắm
khoảnh khắcượng ngùng
vật dùng để bỏ đi, không còn giá trị hoặc không cần thiết