The flashing red light is a warning signal.
Dịch: Ánh sáng đỏ nhấp nháy là một tín hiệu cảnh báo.
The siren served as a warning signal for the approaching tornado.
Dịch: Tiếng còi báo động là một tín hiệu cảnh báo về cơn lốc xoáy đang đến.
báo động
cảnh giác
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
trái pudding
linh kiện hư hỏng
xâm phạm
cây thuốc
một phần mười lít
chịu áp lực
vải gấm
thành phố âm nhạc