The alarm went off at 7 AM.
Dịch: Cảnh báo đã kêu lúc 7 giờ sáng.
I set the alarm for tomorrow morning.
Dịch: Tôi đã đặt báo thức cho sáng mai.
cảnh báo
tín hiệu
đồng hồ báo thức
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
tràn đầy hy vọng
nhật thực một phần
dọa báo công an
EQ cao
trái ngược, ngược lại
TAND TP Đà Nẵng
Đấu tranh tư tưởng
tăng cường phòng không