The alarm went off at 7 AM.
Dịch: Cảnh báo đã kêu lúc 7 giờ sáng.
I set the alarm for tomorrow morning.
Dịch: Tôi đã đặt báo thức cho sáng mai.
cảnh báo
tín hiệu
đồng hồ báo thức
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Địa chỉ cư trú
duy trì
Sự thiếu năng lực, sự không đủ khả năng
nghĩa vụ song phương
giọt cuối cùng
mặt đơ
thùng chứa cách nhiệt
Chống chảy ngược nước