The fading excitement was noticeable after the first week.
Dịch: Sự hứng thú phai nhạt trở nên rõ rệt sau tuần đầu tiên.
Despite the initial hype, there was a fading excitement surrounding the product launch.
Dịch: Mặc dù có sự thổi phồng ban đầu, sự hứng thú xung quanh buổi ra mắt sản phẩm đang phai nhạt dần.