The alarm will alert you in case of danger.
Dịch: Chuông báo động sẽ cảnh báo bạn trong trường hợp có nguy hiểm.
She received an alert about the upcoming storm.
Dịch: Cô ấy nhận được cảnh báo về cơn bão sắp tới.
Please alert the authorities if you see something suspicious.
Dịch: Xin hãy cảnh báo các cơ quan chức năng nếu bạn thấy điều gì đó đáng ngờ.