The police controlled the suspect.
Dịch: Cảnh sát đã khống chế đối tượng tình nghi.
The martial artist controlled his opponent with a swift move.
Dịch: Võ sĩ khống chế đối thủ bằng một động tác nhanh chóng.
chế ngự mục tiêu
kiềm chế đối tượng
sự khống chế
sự kiềm chế
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
phim tình cảm
anh trai và chị gái
thuộc về cổ (của cơ thể)
khỏe, tốt, đúng, đầy đủ
người khuân vác
Nghiên cứu về lão hóa
may mắn
tham gia các hoạt động địa phương