The police controlled the suspect.
Dịch: Cảnh sát đã khống chế đối tượng tình nghi.
The martial artist controlled his opponent with a swift move.
Dịch: Võ sĩ khống chế đối thủ bằng một động tác nhanh chóng.
chế ngự mục tiêu
kiềm chế đối tượng
sự khống chế
sự kiềm chế
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Ổn định độ dốc / Gia cố mái dốc
tiện nghi công nghệ cao
thời gian hợp lý
quản lý dựa trên rủi ro
Người Anh (đàn ông)
mẹ chưa kết hôn
xưởng nghệ thuật
chiếm trọn spotlight