She is a warm-hearted woman who always helps others.
Dịch: Cô ấy là một người phụ nữ có trái tim ấm áp, luôn giúp đỡ người khác.
He showed a warm-hearted generosity to the poor.
Dịch: Anh ấy thể hiện sự rộng lượng và ấm áp đối với người nghèo.
từ bi
tốt bụng
nhân từ
sự ấm áp
một cách ấm áp
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Cuộc xung đột Việt Nam
trái cây được phủ đường
khuôn mặt dễ nhận ra
lén lấy
tiếp đất
nhắm vào, nhằm mục đích
hệ thống tưới tiêu
khởi kiện