She has a distinctive face that I always recognize in a crowd.
Dịch: Cô ấy có một khuôn mặt dễ nhận ra mà tôi luôn nhận ra giữa đám đông.
The actor is famous for his distinctive face.
Dịch: Nam diễn viên nổi tiếng với khuôn mặt đặc biệt của mình.
khuôn mặt độc đáo
khuôn mặt đặc trưng
20/11/2025
gợi lại những kỷ niệm
hiện tượng gây sốt
Sự khẳng định
người cầu toàn
Quần áo pickleball
món tráng miệng
RAM 12GB
áo khoác cardigan