She had a wakeful night before the exam.
Dịch: Cô ấy đã có một đêm khó ngủ trước kỳ thi.
The guard was wakeful and noticed the intruder.
Dịch: Người bảo vệ cảnh giác và nhận thấy kẻ xâm nhập.
tỉnh táo
cảnh giác
mất ngủ
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Tiếng Tây Ban Nha
trí tuệ tính toán
thí điểm trên máy tính
Sự tình cờ, sự ngẫu nhiên
bão trên MXH
bạn đồng hành đầy tình cảm
Cô dâu ngất xỉu
đánh giá