She is always attentive to her students' needs.
Dịch: Cô ấy luôn chăm chú đến nhu cầu của học sinh.
An attentive audience is crucial for a successful presentation.
Dịch: Một khán giả chú ý là rất quan trọng cho một buổi thuyết trình thành công.
nhạy bén
cảnh giác
sự chú ý
tham dự
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
không sai nhưng phải rời đi
trông hấp dẫn
du lịch và dịch vụ
viêm gan siêu vi B
lợi nhuận không mong đợi
nồi áp suất
Không nói nên lời
Khu vực ăn uống sang trọng