She is always attentive to her students' needs.
Dịch: Cô ấy luôn chăm chú đến nhu cầu của học sinh.
An attentive audience is crucial for a successful presentation.
Dịch: Một khán giả chú ý là rất quan trọng cho một buổi thuyết trình thành công.
nhạy bén
cảnh giác
sự chú ý
tham dự
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
tiếng kêu chói tai, tiếng la hét
theo giai đoạn
thiên đường
Tài chính khởi sắc
Giọng nữ trầm
Triết lý bóng đá
Doanh số bán lẻ
nho khô đen