She remained vigilant throughout the night.
Dịch: Cô ấy vẫn cảnh giác suốt đêm.
The vigilant guards ensured everyone's safety.
Dịch: Những người bảo vệ cảnh giác đã đảm bảo an toàn cho mọi người.
cảnh giác
cẩn thận
sự cảnh giác
giám sát
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
người được ủy thác
chán ăn, giảm cảm giác thèm ăn
Lễ thượng cờ
Suýt chút nữa thì trúng Jaiko
diện mạo khác thường
tỉa bớt
quan hệ tình dục một lần
kết nối Bluetooth