She remained vigilant throughout the night.
Dịch: Cô ấy vẫn cảnh giác suốt đêm.
The vigilant guards ensured everyone's safety.
Dịch: Những người bảo vệ cảnh giác đã đảm bảo an toàn cho mọi người.
cảnh giác
cẩn thận
sự cảnh giác
giám sát
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Cục cảnh sát Hà Nội
người yêu thích tập thể dục
Rolls-Royce (Tên một hãng xe siêu sang của Anh)
ánh mắt sâu thẳm
đưa ra lời khuyên kịp thời
tòa án ma túy
Tổn thất kinh tế
giữ lại, giam giữ