His words scarred her for life.
Dịch: Lời nói của anh ta đã khiến cô ấy tổn thương cả đời.
The experience scarred him for life.
Dịch: Trải nghiệm đó đã gây tổn thương sâu sắc đến anh ấy suốt đời.
gây травма
gây tổn thương sâu sắc
vết sẹo
bị tổn thương
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
không ngần ngại
cập nhật thông tin
dự án học kỳ
Khoảnh khắc đam mê
nhóm có khả năng đồng cảm
phí đặt chỗ
Dấu hiệu không đạt chuẩn
Đồ ăn nhẹ