His words scarred her for life.
Dịch: Lời nói của anh ta đã khiến cô ấy tổn thương cả đời.
The experience scarred him for life.
Dịch: Trải nghiệm đó đã gây tổn thương sâu sắc đến anh ấy suốt đời.
gây травма
gây tổn thương sâu sắc
vết sẹo
bị tổn thương
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
nhà giáo dục nổi bật
bánh mì nhân thịt
tai nạn trên biển
chỉ số nhiệt tối đa
que xiên
doanh thu phim
sự phụ thuộc
Trung Đông và Bắc Phi