The chiefs of the tribes met to discuss the treaty.
Dịch: Các thủ lĩnh của các bộ tộc đã gặp nhau để thảo luận về hiệp ước.
He is one of the chiefs in the company.
Dịch: Anh ấy là một trong những người đứng đầu trong công ty.
lãnh đạo
ông chủ
thủ lĩnh
chính, chủ yếu
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
các con đâu cho đi xa
giai đoạn sơ sinh
phòng giáo dục
làm gay gắt thêm tranh chấp
đồ ăn nhẹ
chúc khỏe mạnh
Chứng chỉ giáo dục đại học
ghế mềm