He was diagnosed with a visual disorder.
Dịch: Anh ấy được chẩn đoán mắc rối loạn thị giác.
Visual disorders can affect a person's quality of life.
Dịch: Rối loạn thị giác có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của một người.
suy giảm thị giác
rối loạn thị lực
thị giác
nhìn
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Đại học Thành phố Hồ Chí Minh
chuỗi khối
Chuyên gia văn phòng
ngành muối
hoàn thành
Nhân viên lãnh sự
chiến thuật trận đấu
Thiết bị phù hợp