They like to talk about their plans.
Dịch: Họ thích nói chuyện về những kế hoạch của mình.
Can we talk later?
Dịch: Chúng ta có thể nói chuyện sau không?
nói
trò chuyện
thảo luận
cuộc nói chuyện
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
sự yên bình, sự bình an
chính sách ngoại giao láng giềng
máu
Chiến thắng áp đảo
hợp chất lưu huỳnh
bàn thờ chính
Sự phi thực dân hóa, quá trình giải phóng thuộc địa khỏi sự kiểm soát của thực dân
ngôn ngữ học