She wore a thin dress.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy mỏng.
He has a thin build.
Dịch: Anh ấy có dáng người gầy.
The ice is too thin to walk on.
Dịch: Băng quá mỏng để đi trên đó.
gầy
gầy gò
gầy guộc
sự mỏng manh
mỏng dần
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Giấy phép hành nghề y tế
hành vi phạm pháp
cơ quan tài nguyên thiên nhiên
nắng nóng gay gắt
Tháng tái sinh
kiểm tra đường tắt
khám phá văn hóa
tiết kiệm một cách keo kiệt