She wore a thin dress.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy mỏng.
He has a thin build.
Dịch: Anh ấy có dáng người gầy.
The ice is too thin to walk on.
Dịch: Băng quá mỏng để đi trên đó.
gầy
gầy gò
gầy guộc
sự mỏng manh
mỏng dần
12/09/2025
/wiːk/
thân hình gợi cảm
môn thể thao đồng đội
xe cộ kỹ thuật số
Bàn can thiệp
Món ăn từ hải sản
Không giữ lời hứa
đường tóc thái dương
mình, ta (đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số ít trong tiếng Việt)