That is a controversial viewpoint.
Dịch: Đó là một quan điểm gây tranh cãi.
The controversial viewpoint sparked a heated debate.
Dịch: Quan điểm gây tranh cãi đã làm bùng lên một cuộc tranh luận gay gắt.
ý kiến gây bất đồng
quan điểm đáng tranh luận
gây tranh cãi
sự tranh cãi
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
mút hoạt tính
liên minh chiến lược
phân hủy
giá trị gia tăng
ngân hàng hàng đầu
Nhu cầu lao động
báo cáo điều tra
Không gia trưởng