That is a controversial viewpoint.
Dịch: Đó là một quan điểm gây tranh cãi.
The controversial viewpoint sparked a heated debate.
Dịch: Quan điểm gây tranh cãi đã làm bùng lên một cuộc tranh luận gay gắt.
khả năng đọc hiểu và phân tích các phương tiện truyền thông
Danh sách các bộ phim mà một cá nhân hoặc tổ chức đã tham gia sản xuất hoặc diễn xuất.