That is a controversial viewpoint.
Dịch: Đó là một quan điểm gây tranh cãi.
The controversial viewpoint sparked a heated debate.
Dịch: Quan điểm gây tranh cãi đã làm bùng lên một cuộc tranh luận gay gắt.
ý kiến gây bất đồng
quan điểm đáng tranh luận
gây tranh cãi
sự tranh cãi
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
chân vịt vịt
Thất bại dũng cảm
hệ thống năng lượng hiệu quả
lý thuyết thương mại
Tự bảo vệ bản thân
cảnh quan xanh, cây cối
Áo
học tập trải nghiệm