Her visions of the future were inspiring.
Dịch: Những tầm nhìn về tương lai của cô ấy rất truyền cảm hứng.
He had vivid visions during his sleep.
Dịch: Anh ấy đã có những hình ảnh sống động trong giấc ngủ.
Người làm việc chăm chỉ, thường là trong các hoạt động kinh doanh hoặc kiếm tiền một cách thông minh.