A fracas broke out in the bar.
Dịch: Một cuộc ẩu đả đã nổ ra trong quán bar.
The meeting ended in a fracas.
Dịch: Cuộc họp kết thúc bằng một cuộc cãi lộn.
cuộc ẩu đả
sự ồn ào, náo nhiệt
sự xáo trộn, sự náo động
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
hộp số
quýt chỉ thiên
những nhịp điệu sống động
u sinh học
không có quần áo, trần truồng
rối loạn hưng trầm cảm
khu vực biển
thời tiết lạnh