A levy on imported goods.
Dịch: Một khoản thuế đối với hàng hóa nhập khẩu.
The government imposed a levy on excess profits.
Dịch: Chính phủ đã áp thuế đối với lợi nhuận vượt mức.
Miền đất hứa, đất mơ ước hoặc đất của sự tự do và hạnh phúc mà người ta hy vọng đạt được