A levy on imported goods.
Dịch: Một khoản thuế đối với hàng hóa nhập khẩu.
The government imposed a levy on excess profits.
Dịch: Chính phủ đã áp thuế đối với lợi nhuận vượt mức.
thuế
áp đặt
đánh thuế
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
Ngân hàng thanh toán
đoạn phim/video nhá hàng, đoạn giới thiệu
Thái độ nghiêm túc
cẩu thả, không cẩn thận
cấu trúc xoắn ốc
Đánh giá nhu cầu
Đời tư gây chấn động
tác nhân lao bò