The breach of contract led to legal action.
Dịch: Sự vi phạm hợp đồng đã dẫn đến hành động pháp lý.
There was a breach in security at the facility.
Dịch: Có một sự vi phạm an ninh tại cơ sở.
sự vi phạm
hành vi vi phạm
vi phạm
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
hương vị hữu cơ
Bảo hiểm cho người thuê nhà
Gỡ bỏ rào cản kỹ thuật
khuôn mẫu, công cụ
nhấn mạnh
thuận tiện sinh hoạt
Thời thơ ấu
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội