The breach of contract led to legal action.
Dịch: Sự vi phạm hợp đồng đã dẫn đến hành động pháp lý.
There was a breach in security at the facility.
Dịch: Có một sự vi phạm an ninh tại cơ sở.
sự vi phạm
hành vi vi phạm
vi phạm
07/11/2025
/bɛt/
Tiến bộ rõ rệt qua từng vòng thi
mượt như dân chuyên nghiệp
Loài nguy cấp
Cộng tác viên tuyển dụng
Rối loạn xuất tinh
thời tiết lạnh
Chữ viết tay
Ảnh hưởng xấu