They did not mean to infringe on anyone's rights.
Dịch: Họ không có ý định vi phạm quyền của ai.
The company was sued for infringing on the patent.
Dịch: Công ty đã bị kiện vì xâm phạm bằng sáng chế.
vi phạm
xâm phạm
sự vi phạm
người vi phạm
18/07/2025
/ˈfæməli ˈtɒlərəns/
dấu số
lãnh đạo sở điều chỉnh
công việc hiện tại
đống, gò đất
đang hoạt động, đang sử dụng
thói quen nấu ăn
phân phối cổ phiếu
làm sạch bụi, phủi bụi