Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

vegetative condition

/ˈvɛdʒɪtətɪv kənˈdɪʃən/

trạng thái thực vật

noun
dictionary

Định nghĩa

Vegetative condition có nghĩa là Trạng thái thực vật
Ngoài ra vegetative condition còn có nghĩa là trạng thái sống thực vật, trạng thái không có ý thức

Ví dụ chi tiết

He has been in a vegetative condition since the accident.

Dịch: Anh ấy đã ở trong trạng thái thực vật kể từ tai nạn.

The patient showed no signs of recovery from the vegetative condition.

Dịch: Bệnh nhân không có dấu hiệu hồi phục từ trạng thái thực vật.

Từ đồng nghĩa

vegetative state

trạng thái thực vật

unresponsive wakefulness

tỉnh táo không phản ứng

Họ từ vựng

noun

vegetation

thực vật

adjective

vegetative

thuộc về thực vật

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

coma
brain death

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

verb phrase
previously said

từng được nói

noun
cold weather clothing
/koʊld ˈwɛðər ˈkloʊðɪŋ/

quần áo thời tiết lạnh

noun
daypack
/ˈdeɪpæk/

ba lô nhỏ

noun
seamen
/ˈsiːmən/

thủy thủ

noun
enclosure
/ɪnˈkloʊʒər/

bãi đất bao quanh, khu vực được bao quanh

noun
dangerous weather
/ˈdeɪndʒərəs ˈweðər/

thời tiết nguy hiểm

noun
online training
/ˈɒn.laɪn ˈtreɪ.nɪŋ/

đào tạo trực tuyến

noun
career discrepancy
/kəˈrɪr dɪsˈkrɛpənsi/

sự không nhất quán trong sự nghiệp

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1416 views

Bạn đã biết cách phân tích đề Speaking Part 2? Hướng dẫn phân tích và chuẩn bị

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1718 views

Bạn có cần luyện nghe từ nhiều nguồn khác nhau? Những nguồn nghe giúp bạn đa dạng hóa kiến thức

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1718 views

Bạn có cần luyện nghe từ nhiều nguồn khác nhau? Những nguồn nghe giúp bạn đa dạng hóa kiến thức

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1784 views

Làm sao để cải thiện khả năng đoán nghĩa từ ngữ cảnh trong Reading? Các mẹo đoán nghĩa

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1553 views

Có cần luyện tập kỹ phần Reading Matching? Phương pháp cải thiện Matching Heading

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1920 views

Có nên dùng cấu trúc phức tạp khi viết? Bí quyết chọn từ ngữ và cấu trúc chuẩn

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2164 views

Bạn có biết cách tránh lặp từ trong Writing? Mẹo mở rộng vốn từ để đa dạng bài viết

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1635 views

Làm sao để đạt band 7+? Bí quyết luyện thi IELTS hiệu quả

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1416 views

Bạn đã biết cách phân tích đề Speaking Part 2? Hướng dẫn phân tích và chuẩn bị

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1718 views

Bạn có cần luyện nghe từ nhiều nguồn khác nhau? Những nguồn nghe giúp bạn đa dạng hóa kiến thức

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1718 views

Bạn có cần luyện nghe từ nhiều nguồn khác nhau? Những nguồn nghe giúp bạn đa dạng hóa kiến thức

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1784 views

Làm sao để cải thiện khả năng đoán nghĩa từ ngữ cảnh trong Reading? Các mẹo đoán nghĩa

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1553 views

Có cần luyện tập kỹ phần Reading Matching? Phương pháp cải thiện Matching Heading

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1920 views

Có nên dùng cấu trúc phức tạp khi viết? Bí quyết chọn từ ngữ và cấu trúc chuẩn

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2164 views

Bạn có biết cách tránh lặp từ trong Writing? Mẹo mở rộng vốn từ để đa dạng bài viết

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1635 views

Làm sao để đạt band 7+? Bí quyết luyện thi IELTS hiệu quả

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1416 views

Bạn đã biết cách phân tích đề Speaking Part 2? Hướng dẫn phân tích và chuẩn bị

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1718 views

Bạn có cần luyện nghe từ nhiều nguồn khác nhau? Những nguồn nghe giúp bạn đa dạng hóa kiến thức

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1718 views

Bạn có cần luyện nghe từ nhiều nguồn khác nhau? Những nguồn nghe giúp bạn đa dạng hóa kiến thức

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1784 views

Làm sao để cải thiện khả năng đoán nghĩa từ ngữ cảnh trong Reading? Các mẹo đoán nghĩa

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY