This has been a difficult season for the team.
Dịch: Đây là một mùa giải khó khăn cho đội.
The difficult season affected their morale.
Dịch: Mùa giải khó khăn ảnh hưởng đến tinh thần của họ.
mùa đầy thử thách
mùa khắc nghiệt
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
bài nghiên cứu
theo như
vốn khởi nghiệp
hạt vừng
Khăn đa năng
đối mặt với chỉ trích từ công chúng
trừng phạt nghiêm khắc
mối quan hệ lâu dài