She has a brilliant career ahead of her.
Dịch: Cô ấy có một sự nghiệp rực rỡ phía trước.
He built a brilliant career in finance.
Dịch: Anh ấy đã xây dựng một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực tài chính.
sự nghiệp thành công
sự nghiệp đầy hứa hẹn
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
sự lảo đảo, sự chao đảo
cuộc chiến kinh tế
cơ bên hông
chiếm ưu thế, thịnh hành
Cuộc điều tra của cơ quan thực thi pháp luật
sự tuyển sinh đại học
vật liệu nhiệt
không có hoạt động buôn bán hoặc trao đổi hàng hóa