He bought a beverage carton of orange juice.
Dịch: Anh ấy mua một thùng đựng đồ uống chứa nước cam.
The beverage carton was recyclable and eco-friendly.
Dịch: Thùng đựng đồ uống có thể tái chế và thân thiện với môi trường.
hộp đựng đồ uống
hộp sữa
hộp carton
đóng vào hộp carton
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
môi trường âm thanh
những trở ngại lớn
hương thơm dễ chịu
hệ thống nước ngọt
đơn vị
có thể chuyển đổi, có thể biến đổi
Phòng tuyển dụng
Mạng di động