He bought a beverage carton of orange juice.
Dịch: Anh ấy mua một thùng đựng đồ uống chứa nước cam.
The beverage carton was recyclable and eco-friendly.
Dịch: Thùng đựng đồ uống có thể tái chế và thân thiện với môi trường.
hộp đựng đồ uống
hộp sữa
hộp carton
đóng vào hộp carton
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
trở nên căng thẳng
lịch trình trước
doanh nghiệp phát đạt
Mở rộng tư duy
kiểm soát chi tiêu
sự nhuộm màu
cây thước trượt
vốn phục hưng