He bought a beverage carton of orange juice.
Dịch: Anh ấy mua một thùng đựng đồ uống chứa nước cam.
The beverage carton was recyclable and eco-friendly.
Dịch: Thùng đựng đồ uống có thể tái chế và thân thiện với môi trường.
hộp đựng đồ uống
hộp sữa
hộp carton
đóng vào hộp carton
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
thiết bị đo điện áp
bông bụt
chiến thuật
người sống ẩn dật
chất nhựa thực vật tự nhiên
ngôn ngữ thủ công
Nghiên cứu về lão hóa
Đội tuyển bóng đá U16 Việt Nam