He bought a beverage carton of orange juice.
Dịch: Anh ấy mua một thùng đựng đồ uống chứa nước cam.
The beverage carton was recyclable and eco-friendly.
Dịch: Thùng đựng đồ uống có thể tái chế và thân thiện với môi trường.
hộp đựng đồ uống
hộp sữa
hộp carton
đóng vào hộp carton
12/06/2025
/æd tuː/
bừa bộn quanh mình
Y học cổ truyền Trung Quốc
sự công chính
ngắt kết nối khỏi thành phố
động vật có sừng
không làm em hạnh phúc
thực hành văn hóa
quy trình thanh toán