He bought a beverage carton of orange juice.
Dịch: Anh ấy mua một thùng đựng đồ uống chứa nước cam.
The beverage carton was recyclable and eco-friendly.
Dịch: Thùng đựng đồ uống có thể tái chế và thân thiện với môi trường.
hộp đựng đồ uống
hộp sữa
hộp carton
đóng vào hộp carton
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
trách nhiệm hạn chế
Giấc mơ ngọt ngào
Lời chúc mừng sinh nhật muộn
xúc tiến du lịch
Người lớn dùng bạo lực
Tuyển tập
lật qua các trang (sách, tạp chí) một cách nhanh chóng
nói/thông báo/liên lạc với mẹ