He shouted for help.
Dịch: Anh ấy hét lên để cầu cứu.
The crowd shouted in excitement.
Dịch: Đám đông hò reo phấn khích.
hét
gào thét
tiếng hét
hét lên
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
gạch đất nung
kích thước lớp học
giống chó săn Beagle
quy trình kiểm tra
khu vực biển
vải nỉ polar
sinh thiết da
Lạc nhịp với bóng đá đương đại