He shouted for help.
Dịch: Anh ấy hét lên để cầu cứu.
The crowd shouted in excitement.
Dịch: Đám đông hò reo phấn khích.
hét
gào thét
tiếng hét
hét lên
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
cơ sở đáng tin cậy
tông màu pastel
Tinh thần hợp tác
Cô gái miền Bắc
Phong cách gothic
cô gái hiền lành, dịu dàng
chuỗi thoát
cái cân; thang đo; tỷ lệ