He shouted for help.
Dịch: Anh ấy hét lên để cầu cứu.
The crowd shouted in excitement.
Dịch: Đám đông hò reo phấn khích.
hét
gào thét
tiếng hét
hét lên
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Cặp đôi điều hành/quản lý cấp cao
chấp nhận thực tế
tiếp thu, đồng hóa
Sân đấu của lòng dũng cảm
Lễ hội năm mới
thiết kế lụa
cá đuối đầu gù
đoạn phim/video nhá hàng, đoạn giới thiệu