noun
warp drive
công nghệ dịch chuyển nhanh hơn ánh sáng trong khoa học viễn tưởng
noun
Solid economic foundation
/ˈsɒlɪd ˌiːkəˈnɒmɪk faʊnˈdeɪʃən/ Nền tảng kinh tế vững chắc
verb
be concerned about budget
/biː kənˈsɜːrnd əˈbaʊt ˈbʌdʒɪt/ lo ngại về ngân sách
noun
oem manufacturing
sản xuất theo đơn đặt hàng