The bridegroom looked nervous during the ceremony.
Dịch: Chú rể trông có vẻ lo lắng trong buổi lễ.
He is the bridegroom in today's wedding.
Dịch: Anh ấy là chú rể trong đám cưới hôm nay.
chú rể
cô dâu
chải chuốt
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
quyền sở hữu trí tuệ
khu vực chính
Hành vi tham nhũng
Bộ phận quan trọng
Sự phát triển của bóng đá
tư vấn học thuật
người quản lý tài chính
ngữ khí thán từ, từ thán nghĩ trong câu thể hiện cảm xúc hoặc để nhấn mạnh