The bridegroom looked nervous during the ceremony.
Dịch: Chú rể trông có vẻ lo lắng trong buổi lễ.
He is the bridegroom in today's wedding.
Dịch: Anh ấy là chú rể trong đám cưới hôm nay.
In ấn, in offset là phương pháp in sử dụng bản in được in trên một tấm cao su hoặc kim loại, sau đó truyền lên bề mặt in để in ấn hàng loạt.