Can I get you a beverage?
Dịch: Tôi có thể mang cho bạn một đồ uống không?
She ordered a beverage at the café.
Dịch: Cô ấy đã gọi một đồ uống ở quán cà phê.
Beverages are served during the meeting.
Dịch: Đồ uống được phục vụ trong cuộc họp.
nước uống
thức uống giải khát
thức uống (thường là rượu)
đồ uống
không có động từ tương ứng
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Hành vi quấy rối hoặc bắt nạt qua mạng internet
cái nhìn khinh khỉnh
Truy cập nhanh
tính truyền sáng
sự tự chủ, sự điềm tĩnh
Thu nhập cá nhân
gửi tiền ngay lập tức
liên tục