There is a variation in temperature throughout the year.
Dịch: Có sự biến đổi nhiệt độ trong suốt cả năm.
The artist explored variation in her paintings.
Dịch: Nghệ sĩ đã khám phá sự biến đổi trong các bức tranh của mình.
thay đổi
đa dạng
biến thể
biến đổi
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
phối hợp phòng an ninh
phát ra, tỏa ra
hệ thống công bằng, hệ thống vô tư
phí giao hàng
Showbiz Hàn Quốc
khu vực kẻ vạch
bánh khoai tây
Diễn đạt lại