Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
dielectric
/ˌdaɪ.ɪˈlɛk.trɪk/
chất điện môi
noun
finding
/ˈfaɪndɪŋ/
sự tìm kiếm, sự phát hiện
noun
controlled deceleration
/kənˈtroʊld diˌsɛləˈreɪʃən/
giảm tốc được kiểm soát
noun
head judge
/hɛd dʒʌdʒ/
Thẩm phán chủ tọa
verb
set clear boundaries
/sɛt klɪər ˈbaʊndəriz/
đặt ranh giới rõ ràng
adjective
stuffed
/stʌft/
đầy, nhồi
noun
air transport
/ɛr ˈtrænspɔrt/
vận tải hàng không
noun
one night stand
/wʌn naɪt stænd/
mối quan hệ tình dục ngắn hạn, thường chỉ xảy ra một lần