The two reports are differing in their conclusions.
Dịch: Hai báo cáo này khác nhau ở kết luận.
They have differing opinions on the matter.
Dịch: Họ có những ý kiến khác nhau về vấn đề này.
đa dạng
khác biệt
sự khác biệt
khác nhau
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
bận rộn với việc
dọn cỏ, làm sạch cỏ
bộ đồ liền
lời khẩn cầu giúp đỡ
Showbiz Hàn
Sự công nhận nhân viên
ngành thảo dược
hoàn tiền lên đến 15%