The weather is changing rapidly.
Dịch: Thời tiết đang thay đổi nhanh chóng.
She is changing her career path.
Dịch: Cô ấy đang thay đổi con đường sự nghiệp.
thay đổi
sửa đổi
sự thay đổi
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Quảng Tây, một khu tự trị ở miền nam Trung Quốc.
Mối quan hệ ba bên hoặc ba người liên kết chặt chẽ với nhau
hàng tồn kho, danh sách hàng hóa
chi tiền cho cán bộ
người tử tế
đêm trăng tròn
gà thuốc
mở rộng sản xuất