The river carries sediment downstream.
Dịch: Dòng sông mang theo trầm tích về hạ lưu.
Sediment can provide important information about past environments.
Dịch: Trầm tích có thể cung cấp thông tin quan trọng về môi trường trong quá khứ.
mảnh vụn
lớp lắng đọng
quá trình lắng đọng
lắng đọng
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
diện tài lộc
tình huống khẩn cấp
giấy in
du lịch khu vực
quan sát đồng nghiệp
thùng phân hữu cơ
giới hạn vi sinh vật
Tính hiếu chiến, sự hiếu chiến