He wore an unpaired sock.
Dịch: Anh ấy đã mang một chiếc tất không có cặp.
The unpaired shoes were on sale.
Dịch: Những đôi giày không có cặp đang được giảm giá.
một loại polysaccharide thu được từ tảo, thường được sử dụng như một chất làm đặc hoặc tạo gel trong thực phẩm.