I bought a new pair of shoes.
Dịch: Tôi đã mua một đôi giày mới.
They are a perfect pair.
Dịch: Họ là một cặp hoàn hảo.
cặp đôi
bộ
sự ghép đôi
ghép đôi
12/09/2025
/wiːk/
mức lương hấp dẫn, có lợi
Cơ hội dạo bên bờ biển
người chạy bộ
xe taxi
sự không sợ hãi
quy hoạch kiến trúc
Quỹ giao dịch chứng khoán
có tính axit