His retaliation was swift and unexpected.
Dịch: Hành động trả thù của anh ấy diễn ra nhanh chóng và bất ngờ.
They feared retaliation from their enemies.
Dịch: Họ lo sợ sự trả đũa từ kẻ thù của mình.
trả thù
sự báo thù
người trả thù
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
an ninh điều tra
những ngôi nhà bị ngập nước
hoá giải tai hoạ nhỏ
cơn mưa đầu tiên của mùa
sự đổi mới
công bằng trong giáo dục
tình yêu ngọt ngào
tồn tại trong bốn mươi năm